1 nghìn Franc Rwanda sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RWF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
36,09 mur

R₣1,000 RWF = ₨0,03609 MUR

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Mauritia
1 RWF0.03609 MUR
5 RWF0.18045 MUR
10 RWF0.36090 MUR
20 RWF0.72180 MUR
50 RWF1.80449 MUR
100 RWF3.60898 MUR
250 RWF9.02245 MUR
500 RWF18.04490 MUR
1000 RWF36.08980 MUR
2000 RWF72.17960 MUR
5000 RWF180.44900 MUR
10000 RWF360.89800 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Rwanda
1 MUR27.70860 RWF
5 MUR138.54300 RWF
10 MUR277.08600 RWF
20 MUR554.17200 RWF
50 MUR1,385.43000 RWF
100 MUR2,770.86000 RWF
250 MUR6,927.15000 RWF
500 MUR13,854.30000 RWF
1000 MUR27,708.60000 RWF
2000 MUR55,417.20000 RWF
5000 MUR138,543.00000 RWF
10000 MUR277,086.00000 RWF