10 Rupee Mauritia sang Franc Rwanda

Đổi tiền MUR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
272 rwf

₨1,000 MUR = R₣27,24 RWF

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Rwanda
1 MUR27.24130 RWF
5 MUR136.20650 RWF
10 MUR272.41300 RWF
20 MUR544.82600 RWF
50 MUR1,362.06500 RWF
100 MUR2,724.13000 RWF
250 MUR6,810.32500 RWF
500 MUR13,620.65000 RWF
1000 MUR27,241.30000 RWF
2000 MUR54,482.60000 RWF
5000 MUR136,206.50000 RWF
10000 MUR272,413.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Mauritia
1 RWF0.03671 MUR
5 RWF0.18354 MUR
10 RWF0.36709 MUR
20 RWF0.73418 MUR
50 RWF1.83545 MUR
100 RWF3.67090 MUR
250 RWF9.17725 MUR
500 RWF18.35450 MUR
1000 RWF36.70900 MUR
2000 RWF73.41800 MUR
5000 RWF183.54500 MUR
10000 RWF367.09000 MUR