10 nghìn Franc Rwanda sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RWF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rwf
7,01 chf

1,000 RWF = 0,0007006 CHF

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc Thụy Sĩ
1 RWF0.00070 CHF
5 RWF0.00350 CHF
10 RWF0.00701 CHF
20 RWF0.01401 CHF
50 RWF0.03503 CHF
100 RWF0.07006 CHF
250 RWF0.17515 CHF
500 RWF0.35030 CHF
1000 RWF0.70060 CHF
2000 RWF1.40120 CHF
5000 RWF3.50300 CHF
10000 RWF7.00599 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Rwanda
1 CHF1,427.35000 RWF
5 CHF7,136.75000 RWF
10 CHF14,273.50000 RWF
20 CHF28,547.00000 RWF
50 CHF71,367.50000 RWF
100 CHF142,735.00000 RWF
250 CHF356,837.50000 RWF
500 CHF713,675.00000 RWF
1000 CHF1,427,350.00000 RWF
2000 CHF2,854,700.00000 RWF
5000 CHF7,136,750.00000 RWF
10000 CHF14,273,500.00000 RWF