5 Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RWF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rwf
0,32 btn

R₣1,000 RWF = Nu.0,06456 BTN

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ngultrum Bhutan
1 RWF0.06456 BTN
5 RWF0.32281 BTN
10 RWF0.64562 BTN
20 RWF1.29124 BTN
50 RWF3.22810 BTN
100 RWF6.45619 BTN
250 RWF16.14048 BTN
500 RWF32.28095 BTN
1000 RWF64.56190 BTN
2000 RWF129.12380 BTN
5000 RWF322.80950 BTN
10000 RWF645.61900 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Rwanda
1 BTN15.48900 RWF
5 BTN77.44500 RWF
10 BTN154.89000 RWF
20 BTN309.78000 RWF
50 BTN774.45000 RWF
100 BTN1,548.90000 RWF
250 BTN3,872.25000 RWF
500 BTN7,744.50000 RWF
1000 BTN15,489.00000 RWF
2000 BTN30,978.00000 RWF
5000 BTN77,445.00000 RWF
10000 BTN154,890.00000 RWF