5 Rúp Nga sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền RUB sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
0,04 shp

руб1,000 RUB = £0,008678 SHP

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Saint Helena
1 RUB0.00868 SHP
5 RUB0.04339 SHP
10 RUB0.08678 SHP
20 RUB0.17356 SHP
50 RUB0.43389 SHP
100 RUB0.86778 SHP
250 RUB2.16946 SHP
500 RUB4.33892 SHP
1000 RUB8.67784 SHP
2000 RUB17.35568 SHP
5000 RUB43.38920 SHP
10000 RUB86.77840 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rúp Nga
1 SHP115.23600 RUB
5 SHP576.18000 RUB
10 SHP1,152.36000 RUB
20 SHP2,304.72000 RUB
50 SHP5,761.80000 RUB
100 SHP11,523.60000 RUB
250 SHP28,809.00000 RUB
500 SHP57,618.00000 RUB
1000 SHP115,236.00000 RUB
2000 SHP230,472.00000 RUB
5000 SHP576,180.00000 RUB
10000 SHP1,152,360.00000 RUB