100 Rúp Nga sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền RUB sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
7,55 bob

руб1,000 RUB = Bs0,07548 BOB

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Boliviano Bolivia
1 RUB0.07548 BOB
5 RUB0.37739 BOB
10 RUB0.75479 BOB
20 RUB1.50958 BOB
50 RUB3.77394 BOB
100 RUB7.54788 BOB
250 RUB18.86970 BOB
500 RUB37.73940 BOB
1000 RUB75.47880 BOB
2000 RUB150.95760 BOB
5000 RUB377.39400 BOB
10000 RUB754.78800 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rúp Nga
1 BOB13.24880 RUB
5 BOB66.24400 RUB
10 BOB132.48800 RUB
20 BOB264.97600 RUB
50 BOB662.44000 RUB
100 BOB1,324.88000 RUB
250 BOB3,312.20000 RUB
500 BOB6,624.40000 RUB
1000 BOB13,248.80000 RUB
2000 BOB26,497.60000 RUB
5000 BOB66,244.00000 RUB
10000 BOB132,488.00000 RUB