10 nghìn Dinar Serbia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền RSD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
343,58 sar

РСД1,000 RSD = SR0,03436 SAR

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RSD0.03436 SAR
5 RSD0.17179 SAR
10 RSD0.34357 SAR
20 RSD0.68715 SAR
50 RSD1.71788 SAR
100 RSD3.43575 SAR
250 RSD8.58938 SAR
500 RSD17.17875 SAR
1000 RSD34.35750 SAR
2000 RSD68.71500 SAR
5000 RSD171.78750 SAR
10000 RSD343.57500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Serbia
1 SAR29.10570 RSD
5 SAR145.52850 RSD
10 SAR291.05700 RSD
20 SAR582.11400 RSD
50 SAR1,455.28500 RSD
100 SAR2,910.57000 RSD
250 SAR7,276.42500 RSD
500 SAR14,552.85000 RSD
1000 SAR29,105.70000 RSD
2000 SAR58,211.40000 RSD
5000 SAR145,528.50000 RSD
10000 SAR291,057.00000 RSD