1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Serbia

Đổi tiền SAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
29,10 rsd

SR1,000 SAR = РСД29,10 RSD

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Serbia
1 SAR29.10440 RSD
5 SAR145.52200 RSD
10 SAR291.04400 RSD
20 SAR582.08800 RSD
50 SAR1,455.22000 RSD
100 SAR2,910.44000 RSD
250 SAR7,276.10000 RSD
500 SAR14,552.20000 RSD
1000 SAR29,104.40000 RSD
2000 SAR58,208.80000 RSD
5000 SAR145,522.00000 RSD
10000 SAR291,044.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RSD0.03436 SAR
5 RSD0.17180 SAR
10 RSD0.34359 SAR
20 RSD0.68718 SAR
50 RSD1.71796 SAR
100 RSD3.43591 SAR
250 RSD8.58978 SAR
500 RSD17.17955 SAR
1000 RSD34.35910 SAR
2000 RSD68.71820 SAR
5000 RSD171.79550 SAR
10000 RSD343.59100 SAR