Dinar Serbia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RSD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
34,33 pen

РСД1,000 RSD = S/.0,03433 PEN

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Nuevo Sol Peru
1 RSD0.03433 PEN
5 RSD0.17164 PEN
10 RSD0.34329 PEN
20 RSD0.68658 PEN
50 RSD1.71644 PEN
100 RSD3.43288 PEN
250 RSD8.58220 PEN
500 RSD17.16440 PEN
1000 RSD34.32880 PEN
2000 RSD68.65760 PEN
5000 RSD171.64400 PEN
10000 RSD343.28800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Serbia
1 PEN29.13010 RSD
5 PEN145.65050 RSD
10 PEN291.30100 RSD
20 PEN582.60200 RSD
50 PEN1,456.50500 RSD
100 PEN2,913.01000 RSD
250 PEN7,282.52500 RSD
500 PEN14,565.05000 RSD
1000 PEN29,130.10000 RSD
2000 PEN58,260.20000 RSD
5000 PEN145,650.50000 RSD
10000 PEN291,301.00000 RSD