20 Nuevo sol Peru sang Dinar Serbia

Đổi tiền PEN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
584,61 rsd

S/.1,000 PEN = РСД29,23 RSD

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Serbia
1 PEN29.23050 RSD
5 PEN146.15250 RSD
10 PEN292.30500 RSD
20 PEN584.61000 RSD
50 PEN1,461.52500 RSD
100 PEN2,923.05000 RSD
250 PEN7,307.62500 RSD
500 PEN14,615.25000 RSD
1000 PEN29,230.50000 RSD
2000 PEN58,461.00000 RSD
5000 PEN146,152.50000 RSD
10000 PEN292,305.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Nuevo Sol Peru
1 RSD0.03421 PEN
5 RSD0.17105 PEN
10 RSD0.34211 PEN
20 RSD0.68422 PEN
50 RSD1.71054 PEN
100 RSD3.42108 PEN
250 RSD8.55270 PEN
500 RSD17.10540 PEN
1000 RSD34.21080 PEN
2000 RSD68.42160 PEN
5000 RSD171.05400 PEN
10000 RSD342.10800 PEN