1 nghìn Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RSD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
764,36 btn

РСД1,000 RSD = Nu.0,7644 BTN

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ngultrum Bhutan
1 RSD0.76436 BTN
5 RSD3.82182 BTN
10 RSD7.64364 BTN
20 RSD15.28728 BTN
50 RSD38.21820 BTN
100 RSD76.43640 BTN
250 RSD191.09100 BTN
500 RSD382.18200 BTN
1000 RSD764.36400 BTN
2000 RSD1,528.72800 BTN
5000 RSD3,821.82000 BTN
10000 RSD7,643.64000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Serbia
1 BTN1.30828 RSD
5 BTN6.54140 RSD
10 BTN13.08280 RSD
20 BTN26.16560 RSD
50 BTN65.41400 RSD
100 BTN130.82800 RSD
250 BTN327.07000 RSD
500 BTN654.14000 RSD
1000 BTN1,308.28000 RSD
2000 BTN2,616.56000 RSD
5000 BTN6,541.40000 RSD
10000 BTN13,082.80000 RSD