10 Leu Romania sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền RON sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
5,81 xcd

L1,000 RON = $0,5809 XCD

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Đông Caribê
1 RON0.58094 XCD
5 RON2.90468 XCD
10 RON5.80935 XCD
20 RON11.61870 XCD
50 RON29.04675 XCD
100 RON58.09350 XCD
250 RON145.23375 XCD
500 RON290.46750 XCD
1000 RON580.93500 XCD
2000 RON1,161.87000 XCD
5000 RON2,904.67500 XCD
10000 RON5,809.35000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Leu Romania
1 XCD1.72136 RON
5 XCD8.60680 RON
10 XCD17.21360 RON
20 XCD34.42720 RON
50 XCD86.06800 RON
100 XCD172.13600 RON
250 XCD430.34000 RON
500 XCD860.68000 RON
1000 XCD1,721.36000 RON
2000 XCD3,442.72000 RON
5000 XCD8,606.80000 RON
10000 XCD17,213.60000 RON