20 Đô-la Đông Caribê sang Leu Romania

Đổi tiền XCD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xcd
34,43 ron

$1,000 XCD = L1,721 RON

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Leu Romania
1 XCD1.72134 RON
5 XCD8.60670 RON
10 XCD17.21340 RON
20 XCD34.42680 RON
50 XCD86.06700 RON
100 XCD172.13400 RON
250 XCD430.33500 RON
500 XCD860.67000 RON
1000 XCD1,721.34000 RON
2000 XCD3,442.68000 RON
5000 XCD8,606.70000 RON
10000 XCD17,213.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Đông Caribê
1 RON0.58094 XCD
5 RON2.90472 XCD
10 RON5.80944 XCD
20 RON11.61888 XCD
50 RON29.04720 XCD
100 RON58.09440 XCD
250 RON145.23600 XCD
500 RON290.47200 XCD
1000 RON580.94400 XCD
2000 RON1,161.88800 XCD
5000 RON2,904.72000 XCD
10000 RON5,809.44000 XCD