1 Leu Romania sang Colon El Salvador

Đổi tiền RON sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
1,89 svc

L1,000 RON = ₡1,886 SVC

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Colon El Salvador
1 RON1.88634 SVC
5 RON9.43170 SVC
10 RON18.86340 SVC
20 RON37.72680 SVC
50 RON94.31700 SVC
100 RON188.63400 SVC
250 RON471.58500 SVC
500 RON943.17000 SVC
1000 RON1,886.34000 SVC
2000 RON3,772.68000 SVC
5000 RON9,431.70000 SVC
10000 RON18,863.40000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Leu Romania
1 SVC0.53013 RON
5 SVC2.65063 RON
10 SVC5.30126 RON
20 SVC10.60252 RON
50 SVC26.50630 RON
100 SVC53.01260 RON
250 SVC132.53150 RON
500 SVC265.06300 RON
1000 SVC530.12600 RON
2000 SVC1,060.25200 RON
5000 SVC2,650.63000 RON
10000 SVC5,301.26000 RON