1 Leu Romania sang Krone Na Uy

Đổi tiền RON sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
2,37 nok

L1,000 RON = kr2,369 NOK

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Na Uy
1 RON2.36894 NOK
5 RON11.84470 NOK
10 RON23.68940 NOK
20 RON47.37880 NOK
50 RON118.44700 NOK
100 RON236.89400 NOK
250 RON592.23500 NOK
500 RON1,184.47000 NOK
1000 RON2,368.94000 NOK
2000 RON4,737.88000 NOK
5000 RON11,844.70000 NOK
10000 RON23,689.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Romania
1 NOK0.42213 RON
5 NOK2.11065 RON
10 NOK4.22129 RON
20 NOK8.44258 RON
50 NOK21.10645 RON
100 NOK42.21290 RON
250 NOK105.53225 RON
500 NOK211.06450 RON
1000 NOK422.12900 RON
2000 NOK844.25800 RON
5000 NOK2,110.64500 RON
10000 NOK4,221.29000 RON