5 Krone Na Uy sang Leu Romania

Đổi tiền NOK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
2,11 ron

kr1,000 NOK = L0,4222 RON

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Romania
1 NOK0.42216 RON
5 NOK2.11079 RON
10 NOK4.22158 RON
20 NOK8.44316 RON
50 NOK21.10790 RON
100 NOK42.21580 RON
250 NOK105.53950 RON
500 NOK211.07900 RON
1000 NOK422.15800 RON
2000 NOK844.31600 RON
5000 NOK2,110.79000 RON
10000 NOK4,221.58000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Na Uy
1 RON2.36878 NOK
5 RON11.84390 NOK
10 RON23.68780 NOK
20 RON47.37560 NOK
50 RON118.43900 NOK
100 RON236.87800 NOK
250 RON592.19500 NOK
500 RON1,184.39000 NOK
1000 RON2,368.78000 NOK
2000 RON4,737.56000 NOK
5000 RON11,843.90000 NOK
10000 RON23,687.80000 NOK