10 Krone Na Uy sang Leu Romania

Đổi tiền NOK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
4,22 ron

kr1,000 NOK = L0,4223 RON

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Romania
1 NOK0.42231 RON
5 NOK2.11153 RON
10 NOK4.22305 RON
20 NOK8.44610 RON
50 NOK21.11525 RON
100 NOK42.23050 RON
250 NOK105.57625 RON
500 NOK211.15250 RON
1000 NOK422.30500 RON
2000 NOK844.61000 RON
5000 NOK2,111.52500 RON
10000 NOK4,223.05000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Na Uy
1 RON2.36796 NOK
5 RON11.83980 NOK
10 RON23.67960 NOK
20 RON47.35920 NOK
50 RON118.39800 NOK
100 RON236.79600 NOK
250 RON591.99000 NOK
500 RON1,183.98000 NOK
1000 RON2,367.96000 NOK
2000 RON4,735.92000 NOK
5000 RON11,839.80000 NOK
10000 RON23,679.60000 NOK