500.000 Leu Romania sang Forint Hungary

Đổi tiền RON sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500.000 ron
39.276.550 huf

L1,000 RON = Ft78,55 HUF

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary
1 RON78.55310 HUF
5 RON392.76550 HUF
10 RON785.53100 HUF
20 RON1,571.06200 HUF
50 RON3,927.65500 HUF
100 RON7,855.31000 HUF
250 RON19,638.27500 HUF
500 RON39,276.55000 HUF
1000 RON78,553.10000 HUF
2000 RON157,106.20000 HUF
5000 RON392,765.50000 HUF
10000 RON785,531.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania
2000 HUF25.46040 RON
5000 HUF63.65100 RON
10000 HUF127.30200 RON
15000 HUF190.95300 RON
20000 HUF254.60400 RON
30000 HUF381.90600 RON
40000 HUF509.20800 RON
50000 HUF636.51000 RON
60000 HUF763.81200 RON
100000 HUF1,273.02000 RON
150000 HUF1,909.53000 RON
200000 HUF2,546.04000 RON