500.000 Leu Romania sang Forint Hungary
Đổi tiền RON sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Leu Romania sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Leu Romania
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary | |
---|---|
1 RON | 78.55310 HUF |
5 RON | 392.76550 HUF |
10 RON | 785.53100 HUF |
20 RON | 1,571.06200 HUF |
50 RON | 3,927.65500 HUF |
100 RON | 7,855.31000 HUF |
250 RON | 19,638.27500 HUF |
500 RON | 39,276.55000 HUF |
1000 RON | 78,553.10000 HUF |
2000 RON | 157,106.20000 HUF |
5000 RON | 392,765.50000 HUF |
10000 RON | 785,531.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania | |
---|---|
2000 HUF | 25.46040 RON |
5000 HUF | 63.65100 RON |
10000 HUF | 127.30200 RON |
15000 HUF | 190.95300 RON |
20000 HUF | 254.60400 RON |
30000 HUF | 381.90600 RON |
40000 HUF | 509.20800 RON |
50000 HUF | 636.51000 RON |
60000 HUF | 763.81200 RON |
100000 HUF | 1,273.02000 RON |
150000 HUF | 1,909.53000 RON |
200000 HUF | 2,546.04000 RON |