10 nghìn Leu Romania sang Cedi Ghana

Đổi tiền RON sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
28.323,90 ghs

L1,000 RON = GH¢2,832 GHS

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON2.83239 GHS
5 RON14.16195 GHS
10 RON28.32390 GHS
20 RON56.64780 GHS
50 RON141.61950 GHS
100 RON283.23900 GHS
250 RON708.09750 GHS
500 RON1,416.19500 GHS
1000 RON2,832.39000 GHS
2000 RON5,664.78000 GHS
5000 RON14,161.95000 GHS
10000 RON28,323.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.35306 RON
5 GHS1.76530 RON
10 GHS3.53059 RON
20 GHS7.06118 RON
50 GHS17.65295 RON
100 GHS35.30590 RON
250 GHS88.26475 RON
500 GHS176.52950 RON
1000 GHS353.05900 RON
2000 GHS706.11800 RON
5000 GHS1,765.29500 RON
10000 GHS3,530.59000 RON