20 Leu Romania sang Cedi Ghana

Đổi tiền RON sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
62,82 ghs

L1,000 RON = GH¢3,141 GHS

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON3.14109 GHS
5 RON15.70545 GHS
10 RON31.41090 GHS
20 RON62.82180 GHS
50 RON157.05450 GHS
100 RON314.10900 GHS
250 RON785.27250 GHS
500 RON1,570.54500 GHS
1000 RON3,141.09000 GHS
2000 RON6,282.18000 GHS
5000 RON15,705.45000 GHS
10000 RON31,410.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.31836 RON
5 GHS1.59181 RON
10 GHS3.18361 RON
20 GHS6.36722 RON
50 GHS15.91805 RON
100 GHS31.83610 RON
250 GHS79.59025 RON
500 GHS159.18050 RON
1000 GHS318.36100 RON
2000 GHS636.72200 RON
5000 GHS1,591.80500 RON
10000 GHS3,183.61000 RON