5 Cedi Ghana sang Leu Romania

Đổi tiền GHS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
1,76 ron

GH¢1,000 GHS = L0,3520 RON

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.35198 RON
5 GHS1.75988 RON
10 GHS3.51976 RON
20 GHS7.03952 RON
50 GHS17.59880 RON
100 GHS35.19760 RON
250 GHS87.99400 RON
500 GHS175.98800 RON
1000 GHS351.97600 RON
2000 GHS703.95200 RON
5000 GHS1,759.88000 RON
10000 GHS3,519.76000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON2.84110 GHS
5 RON14.20550 GHS
10 RON28.41100 GHS
20 RON56.82200 GHS
50 RON142.05500 GHS
100 RON284.11000 GHS
250 RON710.27500 GHS
500 RON1,420.55000 GHS
1000 RON2,841.10000 GHS
2000 RON5,682.20000 GHS
5000 RON14,205.50000 GHS
10000 RON28,411.00000 GHS