20 Cedi Ghana sang Leu Romania

Đổi tiền GHS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
6,37 ron

GH¢1,000 GHS = L0,3183 RON

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.31830 RON
5 GHS1.59152 RON
10 GHS3.18303 RON
20 GHS6.36606 RON
50 GHS15.91515 RON
100 GHS31.83030 RON
250 GHS79.57575 RON
500 GHS159.15150 RON
1000 GHS318.30300 RON
2000 GHS636.60600 RON
5000 GHS1,591.51500 RON
10000 GHS3,183.03000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON3.14166 GHS
5 RON15.70830 GHS
10 RON31.41660 GHS
20 RON62.83320 GHS
50 RON157.08300 GHS
100 RON314.16600 GHS
250 RON785.41500 GHS
500 RON1,570.83000 GHS
1000 RON3,141.66000 GHS
2000 RON6,283.32000 GHS
5000 RON15,708.30000 GHS
10000 RON31,416.60000 GHS