10 Leu Romania sang Đô-la Fiji

Đổi tiền RON sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
4,92 fjd

L1,000 RON = FJ$0,4921 FJD

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Fiji
1 RON0.49207 FJD
5 RON2.46037 FJD
10 RON4.92074 FJD
20 RON9.84148 FJD
50 RON24.60370 FJD
100 RON49.20740 FJD
250 RON123.01850 FJD
500 RON246.03700 FJD
1000 RON492.07400 FJD
2000 RON984.14800 FJD
5000 RON2,460.37000 FJD
10000 RON4,920.74000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Romania
1 FJD2.03221 RON
5 FJD10.16105 RON
10 FJD20.32210 RON
20 FJD40.64420 RON
50 FJD101.61050 RON
100 FJD203.22100 RON
250 FJD508.05250 RON
500 FJD1,016.10500 RON
1000 FJD2,032.21000 RON
2000 FJD4,064.42000 RON
5000 FJD10,161.05000 RON
10000 FJD20,322.10000 RON