100 Đô-la Fiji sang Leu Romania

Đổi tiền FJD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
203,94 ron

FJ$1,000 FJD = L2,039 RON

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Romania
1 FJD2.03943 RON
5 FJD10.19715 RON
10 FJD20.39430 RON
20 FJD40.78860 RON
50 FJD101.97150 RON
100 FJD203.94300 RON
250 FJD509.85750 RON
500 FJD1,019.71500 RON
1000 FJD2,039.43000 RON
2000 FJD4,078.86000 RON
5000 FJD10,197.15000 RON
10000 FJD20,394.30000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Fiji
1 RON0.49033 FJD
5 RON2.45167 FJD
10 RON4.90334 FJD
20 RON9.80668 FJD
50 RON24.51670 FJD
100 RON49.03340 FJD
250 RON122.58350 FJD
500 RON245.16700 FJD
1000 RON490.33400 FJD
2000 RON980.66800 FJD
5000 RON2,451.67000 FJD
10000 RON4,903.34000 FJD