5 Leu Romania sang Đô-la Fiji

Đổi tiền RON sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
2,45 fjd

L1,000 RON = FJ$0,4903 FJD

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Fiji
1 RON0.49028 FJD
5 RON2.45138 FJD
10 RON4.90276 FJD
20 RON9.80552 FJD
50 RON24.51380 FJD
100 RON49.02760 FJD
250 RON122.56900 FJD
500 RON245.13800 FJD
1000 RON490.27600 FJD
2000 RON980.55200 FJD
5000 RON2,451.38000 FJD
10000 RON4,902.76000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Romania
1 FJD2.03967 RON
5 FJD10.19835 RON
10 FJD20.39670 RON
20 FJD40.79340 RON
50 FJD101.98350 RON
100 FJD203.96700 RON
250 FJD509.91750 RON
500 FJD1,019.83500 RON
1000 FJD2,039.67000 RON
2000 FJD4,079.34000 RON
5000 FJD10,198.35000 RON
10000 FJD20,396.70000 RON