Đổi tiền RON sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 Leu Romania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Leu Romania
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 RON | 0.79911 AED |
5 RON | 3.99554 AED |
10 RON | 7.99108 AED |
20 RON | 15.98216 AED |
50 RON | 39.95540 AED |
100 RON | 79.91080 AED |
250 RON | 199.77700 AED |
500 RON | 399.55400 AED |
1000 RON | 799.10800 AED |
2000 RON | 1,598.21600 AED |
5000 RON | 3,995.54000 AED |
10000 RON | 7,991.08000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Romania | |
---|---|
1 AED | 1.25140 RON |
5 AED | 6.25700 RON |
10 AED | 12.51400 RON |
20 AED | 25.02800 RON |
50 AED | 62.57000 RON |
100 AED | 125.14000 RON |
250 AED | 312.85000 RON |
500 AED | 625.70000 RON |
1000 AED | 1,251.40000 RON |
2000 AED | 2,502.80000 RON |
5000 AED | 6,257.00000 RON |
10000 AED | 12,514.00000 RON |