Rial Qatar sang Đô-la Namibia

Đổi tiền QAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
5.240,52 nad

1,000 QAR = 5,241 NAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Namibia
1 QAR5.24052 NAD
5 QAR26.20260 NAD
10 QAR52.40520 NAD
20 QAR104.81040 NAD
50 QAR262.02600 NAD
100 QAR524.05200 NAD
250 QAR1,310.13000 NAD
500 QAR2,620.26000 NAD
1000 QAR5,240.52000 NAD
2000 QAR10,481.04000 NAD
5000 QAR26,202.60000 NAD
10000 QAR52,405.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Qatar
1 NAD0.19082 QAR
5 NAD0.95411 QAR
10 NAD1.90821 QAR
20 NAD3.81642 QAR
50 NAD9.54105 QAR
100 NAD19.08210 QAR
250 NAD47.70525 QAR
500 NAD95.41050 QAR
1000 NAD190.82100 QAR
2000 NAD381.64200 QAR
5000 NAD954.10500 QAR
10000 NAD1,908.21000 QAR