Rial Qatar sang Đô-la Brunei

Đổi tiền QAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
373,33 bnd

1,000 QAR = 0,3733 BND

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Brunei
1 QAR0.37333 BND
5 QAR1.86666 BND
10 QAR3.73332 BND
20 QAR7.46664 BND
50 QAR18.66660 BND
100 QAR37.33320 BND
250 QAR93.33300 BND
500 QAR186.66600 BND
1000 QAR373.33200 BND
2000 QAR746.66400 BND
5000 QAR1,866.66000 BND
10000 QAR3,733.32000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Qatar
1 BND2.67858 QAR
5 BND13.39290 QAR
10 BND26.78580 QAR
20 BND53.57160 QAR
50 BND133.92900 QAR
100 BND267.85800 QAR
250 BND669.64500 QAR
500 BND1,339.29000 QAR
1000 BND2,678.58000 QAR
2000 BND5,357.16000 QAR
5000 BND13,392.90000 QAR
10000 BND26,785.80000 QAR