2.000 Rial Qatar sang Đô-la Brunei

Đổi tiền QAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 qar
747,53 bnd

QR1,000 QAR = B$0,3738 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Brunei
1 QAR0.37377 BND
5 QAR1.86883 BND
10 QAR3.73766 BND
20 QAR7.47532 BND
50 QAR18.68830 BND
100 QAR37.37660 BND
250 QAR93.44150 BND
500 QAR186.88300 BND
1000 QAR373.76600 BND
2000 QAR747.53200 BND
5000 QAR1,868.83000 BND
10000 QAR3,737.66000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Qatar
1 BND2.67547 QAR
5 BND13.37735 QAR
10 BND26.75470 QAR
20 BND53.50940 QAR
50 BND133.77350 QAR
100 BND267.54700 QAR
250 BND668.86750 QAR
500 BND1,337.73500 QAR
1000 BND2,675.47000 QAR
2000 BND5,350.94000 QAR
5000 BND13,377.35000 QAR
10000 BND26,754.70000 QAR