50 Rial Qatar sang Lev Bungari

Đổi tiền QAR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
25,13 bgn

QR1,000 QAR = лв0,5025 BGN

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lev Bungari
1 QAR0.50254 BGN
5 QAR2.51269 BGN
10 QAR5.02537 BGN
20 QAR10.05074 BGN
50 QAR25.12685 BGN
100 QAR50.25370 BGN
250 QAR125.63425 BGN
500 QAR251.26850 BGN
1000 QAR502.53700 BGN
2000 QAR1,005.07400 BGN
5000 QAR2,512.68500 BGN
10000 QAR5,025.37000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Qatar
1 BGN1.98990 QAR
5 BGN9.94950 QAR
10 BGN19.89900 QAR
20 BGN39.79800 QAR
50 BGN99.49500 QAR
100 BGN198.99000 QAR
250 BGN497.47500 QAR
500 BGN994.95000 QAR
1000 BGN1,989.90000 QAR
2000 BGN3,979.80000 QAR
5000 BGN9,949.50000 QAR
10000 BGN19,899.00000 QAR