1 nghìn Lev Bungari sang Rial Qatar

Đổi tiền BGN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
1.998,68 qar

лв1,000 BGN = QR1,999 QAR

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Qatar
1 BGN1.99868 QAR
5 BGN9.99340 QAR
10 BGN19.98680 QAR
20 BGN39.97360 QAR
50 BGN99.93400 QAR
100 BGN199.86800 QAR
250 BGN499.67000 QAR
500 BGN999.34000 QAR
1000 BGN1,998.68000 QAR
2000 BGN3,997.36000 QAR
5000 BGN9,993.40000 QAR
10000 BGN19,986.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lev Bungari
1 QAR0.50033 BGN
5 QAR2.50165 BGN
10 QAR5.00329 BGN
20 QAR10.00658 BGN
50 QAR25.01645 BGN
100 QAR50.03290 BGN
250 QAR125.08225 BGN
500 QAR250.16450 BGN
1000 QAR500.32900 BGN
2000 QAR1,000.65800 BGN
5000 QAR2,501.64500 BGN
10000 QAR5,003.29000 BGN