10 Peso Philippines sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PHP sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
3,26 szl

₱1,000 PHP = L0,3260 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lilangeni Eswatini
1 PHP0.32605 SZL
5 PHP1.63025 SZL
10 PHP3.26049 SZL
20 PHP6.52098 SZL
50 PHP16.30245 SZL
100 PHP32.60490 SZL
250 PHP81.51225 SZL
500 PHP163.02450 SZL
1000 PHP326.04900 SZL
2000 PHP652.09800 SZL
5000 PHP1,630.24500 SZL
10000 PHP3,260.49000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Philippines
1 SZL3.06702 PHP
5 SZL15.33510 PHP
10 SZL30.67020 PHP
20 SZL61.34040 PHP
50 SZL153.35100 PHP
100 SZL306.70200 PHP
250 SZL766.75500 PHP
500 SZL1,533.51000 PHP
1000 SZL3,067.02000 PHP
2000 SZL6,134.04000 PHP
5000 SZL15,335.10000 PHP
10000 SZL30,670.20000 PHP