5.000 Kina Papua New Ghine sang Franc CFP

Đổi tiền PGK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pgk
146.205 xpf

K1,000 PGK = ₣29,24 XPF

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc CFP
1 PGK29.24100 XPF
5 PGK146.20500 XPF
10 PGK292.41000 XPF
20 PGK584.82000 XPF
50 PGK1,462.05000 XPF
100 PGK2,924.10000 XPF
250 PGK7,310.25000 XPF
500 PGK14,620.50000 XPF
1000 PGK29,241.00000 XPF
2000 PGK58,482.00000 XPF
5000 PGK146,205.00000 XPF
10000 PGK292,410.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kina Papua New Guinea
1 XPF0.03420 PGK
5 XPF0.17099 PGK
10 XPF0.34199 PGK
20 XPF0.68397 PGK
50 XPF1.70993 PGK
100 XPF3.41986 PGK
250 XPF8.54965 PGK
500 XPF17.09930 PGK
1000 XPF34.19860 PGK
2000 XPF68.39720 PGK
5000 XPF170.99300 PGK
10000 XPF341.98600 PGK