1 Kina Papua New Ghine sang Peso Mexico

Đổi tiền PGK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pgk
4,53 mxn

K1,000 PGK = Mex$4,533 MXN

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Peso Mexico
1 PGK4.53250 MXN
5 PGK22.66250 MXN
10 PGK45.32500 MXN
20 PGK90.65000 MXN
50 PGK226.62500 MXN
100 PGK453.25000 MXN
250 PGK1,133.12500 MXN
500 PGK2,266.25000 MXN
1000 PGK4,532.50000 MXN
2000 PGK9,065.00000 MXN
5000 PGK22,662.50000 MXN
10000 PGK45,325.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kina Papua New Guinea
1 MXN0.22063 PGK
5 MXN1.10315 PGK
10 MXN2.20629 PGK
20 MXN4.41258 PGK
50 MXN11.03145 PGK
100 MXN22.06290 PGK
250 MXN55.15725 PGK
500 MXN110.31450 PGK
1000 MXN220.62900 PGK
2000 MXN441.25800 PGK
5000 MXN1,103.14500 PGK
10000 MXN2,206.29000 PGK