10 Peso Mexico sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền MXN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2,22 pgk

Mex$1,000 MXN = K0,2215 PGK

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kina Papua New Guinea
1 MXN0.22153 PGK
5 MXN1.10764 PGK
10 MXN2.21527 PGK
20 MXN4.43054 PGK
50 MXN11.07635 PGK
100 MXN22.15270 PGK
250 MXN55.38175 PGK
500 MXN110.76350 PGK
1000 MXN221.52700 PGK
2000 MXN443.05400 PGK
5000 MXN1,107.63500 PGK
10000 MXN2,215.27000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Peso Mexico
1 PGK4.51412 MXN
5 PGK22.57060 MXN
10 PGK45.14120 MXN
20 PGK90.28240 MXN
50 PGK225.70600 MXN
100 PGK451.41200 MXN
250 PGK1,128.53000 MXN
500 PGK2,257.06000 MXN
1000 PGK4,514.12000 MXN
2000 PGK9,028.24000 MXN
5000 PGK22,570.60000 MXN
10000 PGK45,141.20000 MXN