1 Peso Mexico sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền MXN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,22 pgk

1,000 MXN = 0,2221 PGK

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kina Papua New Guinea
1 MXN0.22210 PGK
5 MXN1.11050 PGK
10 MXN2.22100 PGK
20 MXN4.44200 PGK
50 MXN11.10500 PGK
100 MXN22.21000 PGK
250 MXN55.52500 PGK
500 MXN111.05000 PGK
1000 MXN222.10000 PGK
2000 MXN444.20000 PGK
5000 MXN1,110.50000 PGK
10000 MXN2,221.00000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Peso Mexico
1 PGK4.50247 MXN
5 PGK22.51235 MXN
10 PGK45.02470 MXN
20 PGK90.04940 MXN
50 PGK225.12350 MXN
100 PGK450.24700 MXN
250 PGK1,125.61750 MXN
500 PGK2,251.23500 MXN
1000 PGK4,502.47000 MXN
2000 PGK9,004.94000 MXN
5000 PGK22,512.35000 MXN
10000 PGK45,024.70000 MXN