1 Kina Papua New Ghine sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PGK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pgk
0,21 imp

K1,000 PGK = £0,2078 IMP

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Đảo Man
1 PGK0.20777 IMP
5 PGK1.03885 IMP
10 PGK2.07769 IMP
20 PGK4.15538 IMP
50 PGK10.38845 IMP
100 PGK20.77690 IMP
250 PGK51.94225 IMP
500 PGK103.88450 IMP
1000 PGK207.76900 IMP
2000 PGK415.53800 IMP
5000 PGK1,038.84500 IMP
10000 PGK2,077.69000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Kina Papua New Guinea
1 IMP4.81304 PGK
5 IMP24.06520 PGK
10 IMP48.13040 PGK
20 IMP96.26080 PGK
50 IMP240.65200 PGK
100 IMP481.30400 PGK
250 IMP1,203.26000 PGK
500 IMP2,406.52000 PGK
1000 IMP4,813.04000 PGK
2000 IMP9,626.08000 PGK
5000 IMP24,065.20000 PGK
10000 IMP48,130.40000 PGK