1 Kina Papua New Ghine sang Đô-la Úc

Đổi tiền PGK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pgk
0,41 aud

1,000 PGK = 0,4131 AUD

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Úc
1 PGK0.41309 AUD
5 PGK2.06547 AUD
10 PGK4.13093 AUD
20 PGK8.26186 AUD
50 PGK20.65465 AUD
100 PGK41.30930 AUD
250 PGK103.27325 AUD
500 PGK206.54650 AUD
1000 PGK413.09300 AUD
2000 PGK826.18600 AUD
5000 PGK2,065.46500 AUD
10000 PGK4,130.93000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kina Papua New Guinea
1 AUD2.42076 PGK
5 AUD12.10380 PGK
10 AUD24.20760 PGK
20 AUD48.41520 PGK
50 AUD121.03800 PGK
100 AUD242.07600 PGK
250 AUD605.19000 PGK
500 AUD1,210.38000 PGK
1000 AUD2,420.76000 PGK
2000 AUD4,841.52000 PGK
5000 AUD12,103.80000 PGK
10000 AUD24,207.60000 PGK