5 Đô-la Úc sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền AUD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
12,31 pgk

1,000 AUD = 2,462 PGK

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kina Papua New Guinea
1 AUD2.46226 PGK
5 AUD12.31130 PGK
10 AUD24.62260 PGK
20 AUD49.24520 PGK
50 AUD123.11300 PGK
100 AUD246.22600 PGK
250 AUD615.56500 PGK
500 AUD1,231.13000 PGK
1000 AUD2,462.26000 PGK
2000 AUD4,924.52000 PGK
5000 AUD12,311.30000 PGK
10000 AUD24,622.60000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Úc
1 PGK0.40613 AUD
5 PGK2.03065 AUD
10 PGK4.06130 AUD
20 PGK8.12260 AUD
50 PGK20.30650 AUD
100 PGK40.61300 AUD
250 PGK101.53250 AUD
500 PGK203.06500 AUD
1000 PGK406.13000 AUD
2000 PGK812.26000 AUD
5000 PGK2,030.65000 AUD
10000 PGK4,061.30000 AUD