Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PEN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
5.197,67 szl

1,000 PEN = 5,198 SZL

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lilangeni Eswatini
1 PEN5.19767 SZL
5 PEN25.98835 SZL
10 PEN51.97670 SZL
20 PEN103.95340 SZL
50 PEN259.88350 SZL
100 PEN519.76700 SZL
250 PEN1,299.41750 SZL
500 PEN2,598.83500 SZL
1000 PEN5,197.67000 SZL
2000 PEN10,395.34000 SZL
5000 PEN25,988.35000 SZL
10000 PEN51,976.70000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nuevo Sol Peru
1 SZL0.19239 PEN
5 SZL0.96197 PEN
10 SZL1.92394 PEN
20 SZL3.84788 PEN
50 SZL9.61970 PEN
100 SZL19.23940 PEN
250 SZL48.09850 PEN
500 SZL96.19700 PEN
1000 SZL192.39400 PEN
2000 SZL384.78800 PEN
5000 SZL961.97000 PEN
10000 SZL1,923.94000 PEN