1 Lilangeni Eswatini sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SZL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
0,20 pen

L1,000 SZL = S/.0,2003 PEN

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nuevo Sol Peru
1 SZL0.20029 PEN
5 SZL1.00146 PEN
10 SZL2.00292 PEN
20 SZL4.00584 PEN
50 SZL10.01460 PEN
100 SZL20.02920 PEN
250 SZL50.07300 PEN
500 SZL100.14600 PEN
1000 SZL200.29200 PEN
2000 SZL400.58400 PEN
5000 SZL1,001.46000 PEN
10000 SZL2,002.92000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lilangeni Eswatini
1 PEN4.99272 SZL
5 PEN24.96360 SZL
10 PEN49.92720 SZL
20 PEN99.85440 SZL
50 PEN249.63600 SZL
100 PEN499.27200 SZL
250 PEN1,248.18000 SZL
500 PEN2,496.36000 SZL
1000 PEN4,992.72000 SZL
2000 PEN9,985.44000 SZL
5000 PEN24,963.60000 SZL
10000 PEN49,927.20000 SZL