1 Balboa Panama sang Franc CFP

Đổi tiền PAB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pab
111 xpf

B/.1,000 PAB = ₣111,2 XPF

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Balboa Panama sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PAB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PAB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Balboa Panama / Franc CFP
1 PAB111.23300 XPF
5 PAB556.16500 XPF
10 PAB1,112.33000 XPF
20 PAB2,224.66000 XPF
50 PAB5,561.65000 XPF
100 PAB11,123.30000 XPF
250 PAB27,808.25000 XPF
500 PAB55,616.50000 XPF
1000 PAB111,233.00000 XPF
2000 PAB222,466.00000 XPF
5000 PAB556,165.00000 XPF
10000 PAB1,112,330.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Balboa Panama
1 XPF0.00899 PAB
5 XPF0.04495 PAB
10 XPF0.08990 PAB
20 XPF0.17980 PAB
50 XPF0.44951 PAB
100 XPF0.89901 PAB
250 XPF2.24754 PAB
500 XPF4.49507 PAB
1000 XPF8.99014 PAB
2000 XPF17.98028 PAB
5000 XPF44.95070 PAB
10000 XPF89.90140 PAB