Đổi tiền OMR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rial Oman sang Đô-la Singapore

500 omr
1.763,89 sgd

ر.ع.1,000 OMR = S$3,528 SGD

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Singapore
1 OMR3.52778 SGD
5 OMR17.63890 SGD
10 OMR35.27780 SGD
20 OMR70.55560 SGD
50 OMR176.38900 SGD
100 OMR352.77800 SGD
250 OMR881.94500 SGD
500 OMR1,763.89000 SGD
1000 OMR3,527.78000 SGD
2000 OMR7,055.56000 SGD
5000 OMR17,638.90000 SGD
10000 OMR35,277.80000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Oman
1 SGD0.28346 OMR
5 SGD1.41732 OMR
10 SGD2.83464 OMR
20 SGD5.66928 OMR
50 SGD14.17320 OMR
100 SGD28.34640 OMR
250 SGD70.86600 OMR
500 SGD141.73200 OMR
1000 SGD283.46400 OMR
2000 SGD566.92800 OMR
5000 SGD1,417.32000 OMR
10000 SGD2,834.64000 OMR