50 Đô-la Singapore sang Rial Oman

Đổi tiền SGD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sgd
14,152 omr

S$1,000 SGD = ر.ع.0,2830 OMR

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Oman
1 SGD0.28304 OMR
5 SGD1.41518 OMR
10 SGD2.83036 OMR
20 SGD5.66072 OMR
50 SGD14.15180 OMR
100 SGD28.30360 OMR
250 SGD70.75900 OMR
500 SGD141.51800 OMR
1000 SGD283.03600 OMR
2000 SGD566.07200 OMR
5000 SGD1,415.18000 OMR
10000 SGD2,830.36000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Singapore
1 OMR3.53312 SGD
5 OMR17.66560 SGD
10 OMR35.33120 SGD
20 OMR70.66240 SGD
50 OMR176.65600 SGD
100 OMR353.31200 SGD
250 OMR883.28000 SGD
500 OMR1,766.56000 SGD
1000 OMR3,533.12000 SGD
2000 OMR7,066.24000 SGD
5000 OMR17,665.60000 SGD
10000 OMR35,331.20000 SGD