20 Rial Oman sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền OMR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
801,28 mvr

ر.ع.1,000 OMR = MVR40,06 MVR

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rufiyaa Maldives
1 OMR40.06390 MVR
5 OMR200.31950 MVR
10 OMR400.63900 MVR
20 OMR801.27800 MVR
50 OMR2,003.19500 MVR
100 OMR4,006.39000 MVR
250 OMR10,015.97500 MVR
500 OMR20,031.95000 MVR
1000 OMR40,063.90000 MVR
2000 OMR80,127.80000 MVR
5000 OMR200,319.50000 MVR
10000 OMR400,639.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rial Oman
1 MVR0.02496 OMR
5 MVR0.12480 OMR
10 MVR0.24960 OMR
20 MVR0.49920 OMR
50 MVR1.24801 OMR
100 MVR2.49601 OMR
250 MVR6.24003 OMR
500 MVR12.48005 OMR
1000 MVR24.96010 OMR
2000 MVR49.92020 OMR
5000 MVR124.80050 OMR
10000 MVR249.60100 OMR