2.000 Đô-la New Zealand sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NZD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
46.533,40 mru

$1,000 NZD = UM23,27 MRU

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ouguiya Mauritanie
1 NZD23.26670 MRU
5 NZD116.33350 MRU
10 NZD232.66700 MRU
20 NZD465.33400 MRU
50 NZD1,163.33500 MRU
100 NZD2,326.67000 MRU
250 NZD5,816.67500 MRU
500 NZD11,633.35000 MRU
1000 NZD23,266.70000 MRU
2000 NZD46,533.40000 MRU
5000 NZD116,333.50000 MRU
10000 NZD232,667.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la New Zealand
1 MRU0.04298 NZD
5 MRU0.21490 NZD
10 MRU0.42980 NZD
20 MRU0.85960 NZD
50 MRU2.14900 NZD
100 MRU4.29799 NZD
250 MRU10.74498 NZD
500 MRU21.48995 NZD
1000 MRU42.97990 NZD
2000 MRU85.95980 NZD
5000 MRU214.89950 NZD
10000 MRU429.79900 NZD