50 Đô-la New Zealand sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NZD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
1.201,42 mru

$1,000 NZD = UM24,03 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ouguiya Mauritanie
1 NZD24.02840 MRU
5 NZD120.14200 MRU
10 NZD240.28400 MRU
20 NZD480.56800 MRU
50 NZD1,201.42000 MRU
100 NZD2,402.84000 MRU
250 NZD6,007.10000 MRU
500 NZD12,014.20000 MRU
1000 NZD24,028.40000 MRU
2000 NZD48,056.80000 MRU
5000 NZD120,142.00000 MRU
10000 NZD240,284.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la New Zealand
1 MRU0.04162 NZD
5 MRU0.20809 NZD
10 MRU0.41617 NZD
20 MRU0.83235 NZD
50 MRU2.08087 NZD
100 MRU4.16174 NZD
250 MRU10.40435 NZD
500 MRU20.80870 NZD
1000 MRU41.61740 NZD
2000 MRU83.23480 NZD
5000 MRU208.08700 NZD
10000 MRU416.17400 NZD