Rupee Nepal sang Rial Oman

Đổi tiền NPR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
2,887 omr

₨1,000 NPR = ر.ع.0,002887 OMR

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Oman
1 NPR0.00289 OMR
5 NPR0.01444 OMR
10 NPR0.02887 OMR
20 NPR0.05774 OMR
50 NPR0.14435 OMR
100 NPR0.28870 OMR
250 NPR0.72175 OMR
500 NPR1.44350 OMR
1000 NPR2.88700 OMR
2000 NPR5.77400 OMR
5000 NPR14.43500 OMR
10000 NPR28.87000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Nepal
1 OMR346.38000 NPR
5 OMR1,731.90000 NPR
10 OMR3,463.80000 NPR
20 OMR6,927.60000 NPR
50 OMR17,319.00000 NPR
100 OMR34,638.00000 NPR
250 OMR86,595.00000 NPR
500 OMR173,190.00000 NPR
1000 OMR346,380.00000 NPR
2000 OMR692,760.00000 NPR
5000 OMR1,731,900.00000 NPR
10000 OMR3,463,800.00000 NPR