250 Rupee Nepal sang Rial Oman

Đổi tiền NPR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
0,721 omr

₨1,000 NPR = ر.ع.0,002884 OMR

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Oman
1 NPR0.00288 OMR
5 NPR0.01442 OMR
10 NPR0.02884 OMR
20 NPR0.05768 OMR
50 NPR0.14420 OMR
100 NPR0.28840 OMR
250 NPR0.72099 OMR
500 NPR1.44199 OMR
1000 NPR2.88398 OMR
2000 NPR5.76796 OMR
5000 NPR14.41990 OMR
10000 NPR28.83980 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Nepal
1 OMR346.74300 NPR
5 OMR1,733.71500 NPR
10 OMR3,467.43000 NPR
20 OMR6,934.86000 NPR
50 OMR17,337.15000 NPR
100 OMR34,674.30000 NPR
250 OMR86,685.75000 NPR
500 OMR173,371.50000 NPR
1000 OMR346,743.00000 NPR
2000 OMR693,486.00000 NPR
5000 OMR1,733,715.00000 NPR
10000 OMR3,467,430.00000 NPR