1 Rupee Nepal sang Kuwait

Đổi tiền NPR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,002 kwd

₨1,000 NPR = ك0,002306 KWD

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Kuwait
1 NPR0.00231 KWD
5 NPR0.01153 KWD
10 NPR0.02306 KWD
20 NPR0.04611 KWD
50 NPR0.11529 KWD
100 NPR0.23057 KWD
250 NPR0.57643 KWD
500 NPR1.15286 KWD
1000 NPR2.30571 KWD
2000 NPR4.61142 KWD
5000 NPR11.52855 KWD
10000 NPR23.05710 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rupee Nepal
1 KWD433.70700 NPR
5 KWD2,168.53500 NPR
10 KWD4,337.07000 NPR
20 KWD8,674.14000 NPR
50 KWD21,685.35000 NPR
100 KWD43,370.70000 NPR
250 KWD108,426.75000 NPR
500 KWD216,853.50000 NPR
1000 KWD433,707.00000 NPR
2000 KWD867,414.00000 NPR
5000 KWD2,168,535.00000 NPR
10000 KWD4,337,070.00000 NPR